EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
raffia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
raffia
raffia /'ræfiə/ (raphia) /'reifiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sợi cọ sợi (dùng để làm mũ, nón, chiếu...)
(thực vật học) cây cọ sợi
← Xem thêm từ raff-merchant
Xem thêm từ raffinate →
Từ vựng liên quan
r
ra
raf
raff
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…