ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ radio telescope

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng radio telescope


radio telescope

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  máy viễn vọng vô tuyến (thiết bị để tìm các ngôi sao, theo dõi con tàu vũ trụ bằng sóng <rađiô> từ vũ trụ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…