EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
racketeers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
racketeers
racketeer /,ræki'tiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ làm tiền bằng mánh khoé gian lận
kẻ cướp; găngxtơ
← Xem thêm từ racketeering
Xem thêm từ racketing →
Từ vựng liên quan
ac
er
r
ra
rac
rack
racket
racketeer
tee
teer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…