ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ racketeers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng racketeers


racketeer /,ræki'tiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ làm tiền bằng mánh khoé gian lận
  kẻ cướp; găngxtơ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…