ex. Game, Music, Video, Photography

Quynh Ha, a producer at CJ HK Entertainment and a judge, was pleased with the presentations and praised them for managing to convey complex scripts within six minutes.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ scripts. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Quynh Ha, a producer at CJ HK Entertainment and a judge, was pleased with the presentations and praised them for managing to convey complex scripts within six minutes.

Nghĩa của câu:

Quỳnh Hà, nhà sản xuất tại CJ HK Entertainment và là giám khảo, rất hài lòng với phần trình bày và khen họ đã xoay sở để truyền tải những kịch bản phức tạp trong vòng sáu phút.

scripts


Ý nghĩa

@script /skript/
* danh từ
- (pháp lý) nguyên bản, bản chính
- chữ viết (đối với chữ in); chữ in ngả giống chữ viết; chữ viết tay giả chữ in
- kịch bản phim đánh máy
- bản phát thanh
- câu trả lời viết (của thí sinh)

@script
- chữ viết, bản thảo

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…