ex. Game, Music, Video, Photography

"The virus will continue to change.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ virus. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"The virus will continue to change.

Nghĩa của câu:

virus


Ý nghĩa

@virus /'vaiərəs/
* danh từ
- (y học) virut
=filterable virus+ virut qua lọc
- mối độc hại, mầm độc
=virus of sensuality+ mối độc hại của nhục dục
- ác ý; tính độc địa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…