EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quotidian
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quotidian
quotidian /kwɔ'tidiən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hằng ngày
tầm thường
danh từ
(y học) sốt hằng ngày
← Xem thêm từ quoth
Xem thêm từ quotient →
Từ vựng liên quan
an
id
ot
q
qu
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…