ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quoth

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quoth


quoth /kwouθ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) đã nói (chỉ ngôi 1 và ngôi 3, số ít thời quá khứ)
quoth he: "Nevermore!" → nó nói "chẳng bao giờ nữa"

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…