EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quoth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quoth
quoth /kwouθ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) đã nói (chỉ ngôi 1 và ngôi 3, số ít thời quá khứ)
quoth he: "Nevermore!"
→ nó nói "chẳng bao giờ nữa"
← Xem thêm từ quotes
Xem thêm từ quotidian →
Từ vựng liên quan
ot
q
qu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…