ex. Game, Music, Video, Photography

"Emerging Asia, is forecast to continue to rise at around 6.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ emerging. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"emerging Asia, is forecast to continue to rise at around 6.

Nghĩa của câu:

emerging


Ý nghĩa

@emerge /i'mə:dʤ/
* nội động từ
- nổi lên, hiện ra, lòi ra
- (nghĩa bóng) nổi bật lên, rõ nét lên; nổi lên, nảy ra (vấn đề...)
- thoát khỏi (sự đau khổ)

@emerge
- xuất hiện, nổi lên, nhô lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…