ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Quoted companies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Quoted companies


Quoted companies

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Các công ty được niêm yết giá.
+ Những công ty mà vốn cổ phiếu có thể được bán tự do ở SỞ GIAO DỊCH CHỨNG KHOÁN. Ở London, việc giao dịch có được quy chế như vậy đòi hỏi phải đưa ra một thông báo giá của Uỷ ban niêm yết của Sở giao dịch chứng khoán.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…