EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quoteable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quoteable
quoteable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có thể trích dẫn; đáng trích dẫn
← Xem thêm từ quote
Xem thêm từ quoted →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
ea
ot
q
qu
quote
tea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…