EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quotative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quotative
quotative /'kwoutətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) sự trích dẫn; để trích dẫn
thích trích dẫn
← Xem thêm từ quotations
Xem thêm từ quote →
Từ vựng liên quan
at
ot
q
qu
Quota
quota
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…