ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quicksilver

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quicksilver


quicksilver /'kwik,silvə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuỷ ngân
  (nghĩa bóng) tính hiếu động; tính hoạt bát nhanh nhẹn
to have quicksilver in one's veins → rất hiếu động; hoạt bát nhanh nhẹn

ngoại động từ


  tráng thuỷ (gương)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…