EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quicksilver
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quicksilver
quicksilver /'kwik,silvə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuỷ ngân
(nghĩa bóng) tính hiếu động; tính hoạt bát nhanh nhẹn
to have quicksilver in one's veins
→ rất hiếu động; hoạt bát nhanh nhẹn
ngoại động từ
tráng thuỷ (gương)
← Xem thêm từ quickset
Xem thêm từ quickstep →
Từ vựng liên quan
er
ic
lv
q
qu
quick
quicks
si
silver
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…