ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quickset

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quickset


quickset /'kwikset/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cây trồng làm bằng hàng rào (thường là cây táo gai)
  hàng rào cây xanh, hàng rào táo gai

tính từ


  quickset hedge hàng rào cây xanh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…