EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quickset
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quickset
quickset /'kwikset/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cây trồng làm bằng hàng rào (thường là cây táo gai)
hàng rào cây xanh, hàng rào táo gai
tính từ
quickset hedge hàng rào cây xanh
← Xem thêm từ quicksanded
Xem thêm từ quicksilver →
Từ vựng liên quan
ic
q
qu
quick
quicks
se
set
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…