ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ questioningly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng questioningly


questioningly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  dùng cử chỉ có tính chất dò hỏi, có giọng nói có tính chất dò hỏi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…