EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
questioningly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
questioningly
questioningly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
dùng cử chỉ có tính chất dò hỏi, có giọng nói có tính chất dò hỏi
← Xem thêm từ questioning
Xem thêm từ questionless →
Từ vựng liên quan
est
in
ion
ni
on
q
qu
quest
question
questioning
st
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…