ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ question-stop

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng question-stop


question-stop /'kwestʃnmɑ:k/ (questionnaire) /questionnaire/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dấu hỏi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…