ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quartile

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quartile


quartile

Phát âm


Ý nghĩa

  (thống kê) điểm tứ vi phân
  lover q. (thống kê) điểm tứ phân vị dưới

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…