EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Quartile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Quartile
Quartile
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tứ phân vị.
+ Một phương tiện xác định vị trí của dữ liệu hoặc phân phối mẫu.
← Xem thêm từ quartics
Xem thêm từ quartile →
Từ vựng liên quan
art
q
qu
qua
quart
quartile
ti
til
tile
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…