EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quarterbell
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quarterbell
quarterbell
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chuông đồng hồ điểm 15 phút một lần
← Xem thêm từ quarterbacks
Xem thêm từ quarterdeck →
Từ vựng liên quan
art
be
BEL
bel
bell
el
ell
er
q
qu
qua
quart
quarter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…