EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quarterbacks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quarterbacks
quarterback /'kwɔ:təbæk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thể dục,thể thao) tiền vệ (bóng đá)
← Xem thêm từ quarterback
Xem thêm từ quarterbell →
Từ vựng liên quan
ac
art
ba
back
backs
er
q
qu
qua
quart
quarter
quarterback
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…