EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quarter hour
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quarter hour
quarter hour /'kwɔ:təauə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mười lăm phút đồng hồ
← Xem thêm từ quarter-final
Xem thêm từ quarter-light →
Từ vựng liên quan
art
er
ho
hour
ou
our
q
qu
qua
quart
quarter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…