ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quarenden

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quarenden


quarenden /'kwɔrəndən/ (quarender) /'kwɔrəndə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  táo quaren, táo sớm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…