EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quaquaversal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quaquaversal
quaquaversal /,kweikwə'və:səl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(địa lý,địa chất) chỉ khắp các hướng
← Xem thêm từ quantum theory
Xem thêm từ quarantinable →
Từ vựng liên quan
aqua
av
ave
aver
avers
er
q
qu
qua
quaver
quavers
rsa
sa
sal
versal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…