ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quantum

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quantum


quantum /'kwɔntəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều quanta
  phần, mức, ngạch; lượng, định lượng
to fix the quantum of damages → định mức thường thiệt hại
to have one's quantum of → đã được dự phần, đã được hưởng phần
  (vật lý) lượng tử
light quantum → lượng tử ánh sáng
energy quantum → lượng tử năng lượng
  (định ngữ) (vật lý) (thuộc) lượng tử
quantum theory → thuyết lượng tử
quantum effect → hiệu ứng lượng tử

@quantum
  lượng tử
  light q. lượng tử ánh sáng

Các câu ví dụ:

1. Trudeau's explanation on quantum computing generated cheers and applause from the room and set social media abuzz.


Xem tất cả câu ví dụ về quantum /'kwɔntəm/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…