quantitative /'kwɔntitətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) lượng, (thuộc) số lượng
quantitative change → biến đổi về lượng
định lượng
quantitative analysis → (hoá học) phân tích định lượng
@quantitative
số lượng; định lượng
Các câu ví dụ:
1. -based Oxford Economics, a firm that specializes in global forecasting and quantitative analysis, had earlier forecast Vietnam’s GDP growth rate for this year at 2.
Xem tất cả câu ví dụ về quantitative /'kwɔntitətiv/