quantify /'kwɔntifai/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
xác định số lượng
@quantify
lượng tử hoá
@quantify
số lượng, lượng
q. of information (điều khiển học) lượng hoá thông tin
q. of selection lượng chọn
auxiliary q. lượng hỗ trợ
definite q. lượng xác định
digital q. lượng bằng số
directly proportional q. ies các lượng tỷ lệ thuận
scalar q. (vật lí) lượng vô hướng
vector q. lượng vectơ
Các câu ví dụ:
1. They also did not quantify the risk of baldness associated with the different states.
Xem tất cả câu ví dụ về quantify /'kwɔntifai/