ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quantic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quantic


quantic

Phát âm


Ý nghĩa

  (đại số) dạng
  binary q. dạng song biến
  eubic q. dạng bậc ba
  quartic q. dạng bậc bốn
  quaternary q. dạng bốn biến số
  ternary q. dạng ba biến số

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…