qualyfied /'kwɔlifaid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ điều kiện, có đủ trình độ chuyên môn (để đảm nhiệm một chức vụ gì)
có hạn chế; có sửa đổi đôi chút; dè dặt
in a qualyfied statement → một lời tuyên bố dè dặt
in a qualyfied sence → theo nghĩa hẹp