ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ qualyfied

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng qualyfied


qualyfied /'kwɔlifaid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ điều kiện, có đủ trình độ chuyên môn (để đảm nhiệm một chức vụ gì)
  có hạn chế; có sửa đổi đôi chút; dè dặt
in a qualyfied statement → một lời tuyên bố dè dặt
in a qualyfied sence → theo nghĩa hẹp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…