EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
qualyficatory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
qualyficatory
qualyficatory /'kwɔlifikətəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
làm cho có đủ tư cách
← Xem thêm từ qualmy
Xem thêm từ qualyfied →
Từ vựng liên quan
at
cat
ic
or
q
qu
qua
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…