EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quai d'orsay
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quai d'orsay
quai d'orsay /,keidɔ:'sei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bộ ngoại giao Pháp (trụ sở ở Ke Đóoc xay)
← Xem thêm từ quahaug
Xem thêm từ quail →
Từ vựng liên quan
ai
ay
or
q
qu
qua
rsa
sa
say
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…