EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quahaug
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quahaug
quahaug /'kwɔ:hɔg/ (quahog) /'kwɔ:hɔg/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) con trai vênut
← Xem thêm từ quagog
Xem thêm từ quai d'orsay →
Từ vựng liên quan
ah
aha
aug
ha
q
qu
qua
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…