ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quagmires

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quagmires


quagmire /'kwægmaiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (như) quag
  (nghĩa bóng) tình trạng sa lầy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…