EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quagmires
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quagmires
quagmire /'kwægmaiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) quag
(nghĩa bóng) tình trạng sa lầy
← Xem thêm từ quagmire
Xem thêm từ quagog →
Từ vựng liên quan
agm
gm
ire
ires
mi
mire
mires
q
qu
qua
quag
quagmire
re
res
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…