ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quag

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quag


quag /kwæg/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đầm lầy, bãi lầy ((cũng) quagmire)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…