EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quaggier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quaggier
quaggy /'kwægi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lầy, bùn
← Xem thêm từ quagga
Xem thêm từ quaggiest →
Từ vựng liên quan
er
gi
q
qu
qua
quag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…