EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quadriplegia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quadriplegia
quadriplegia
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tứ chi bất toại, liệt cả chân tay
← Xem thêm từ quadriplane
Xem thêm từ quadriplegic →
Từ vựng liên quan
AD
ad
drip
gi
leg
pl
q
qu
qua
quad
ri
rip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…