EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quadriplane
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quadriplane
quadriplane
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
máy bay có bốn cánh
* danh từ
máy bay có bốn cánh
← Xem thêm từ quadripinnate
Xem thêm từ quadriplegia →
Từ vựng liên quan
AD
ad
an
drip
la
lan
lane
pl
pla
plan
plane
q
qu
qua
quad
ri
rip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…