ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quadrillion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quadrillion


quadrillion /kwɔ'driljən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (Anh) triệu luỹ thừa bốn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghìn triệu triệu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…