ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quadriga

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quadriga


quadriga /kwə'dri:gi:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều quadrigae
  xe bốn ngựa (cổ La mã)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…