EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quadriga
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quadriga
quadriga /kwə'dri:gi:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều quadrigae
xe bốn ngựa (cổ La mã)
← Xem thêm từ quadrifoil
Xem thêm từ quadrigae →
Từ vựng liên quan
AD
ad
q
qu
qua
quad
ri
rig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…