EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quadricentennials
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quadricentennials
quadricentennial
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thứ bốn trăm năm
* danh từ
kỹ niệm năm thứ bốn trăm
← Xem thêm từ quadricentennial
Xem thêm từ quadriceps →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ce
cent
centennial
centennials
en
ent
ic
ice
ni
nt
q
qu
qua
quad
quadric
quadricentennial
ri
rice
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…