ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quadricentennials

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quadricentennials


quadricentennial

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  thứ bốn trăm năm
* danh từ
  kỹ niệm năm thứ bốn trăm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…