ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quadric

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quadric


quadric /'kwɔdrik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (toán học) Quađric, bậc hai
quadric cone → mặt nón bậc hai
quadric cylinder → mặt trụ bậc hai

danh từ


  (toán học) Quađric
quadric of revolution → quađric tròn xoay

@quadric
  quađric, bậc hai, cấp hai, toàn phương; dạng toàn phương
  q. of revolution quađric tròn xoay
  bitangent p.s quađric song tiếp
  concentric q.s quađric đông tiêu
  degenerate q. quađric suy biến
  non central q. quađric không tâm
  non singular q. quađric không kỳ dị
  osculating q. quađric mật tiếp
  ruled q. quađric kẻ
  self conjugate q. quađric tự liên hợp
  similar q.s các quađric đồng dạng
  singular q. quađric kỳ dị
  strain q. quađric biến dạng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…