ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ quacks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng quacks


quack /kwæk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng kêu cạc cạc (vịt)

nội động từ


  kêu cạc cạc (vịt)
  toang toác, nói quang quác

danh từ


  lang băm
  kẻ bất tài nhưng làm bộ giỏi giang
  (định ngữ) (thuộc) lang băm; có tính chất lang băm
quack remedies → thuốc lang băm
quack doctor → lang băm

ngoại động từ


  quảng cáo khoác lác (một vị thuốc...)

Các câu ví dụ:

1. quacks quacks Vietnam has over 100 licensed plastic surgeons in Hanoi and Ho Chi Minh City, but thousands of unlicensed practitioners are operating across the country, according to local health departments.


Xem tất cả câu ví dụ về quack /kwæk/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…