EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
quackle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
quackle
quackle
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
đứt hơi
← Xem thêm từ quackish
Xem thêm từ quacks →
Từ vựng liên quan
ac
q
qu
qua
quack
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…