EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pyrrhonism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pyrrhonism
pyrrhonism /'pirənizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(triết học) chủ nghĩa hoài nghi của Pi rô; sự hoài nghi triết học
← Xem thêm từ pyrrhic victory
Xem thêm từ pyrrhonist →
Từ vựng liên quan
ho
hon
is
ism
ni
on
p
rh
rho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…