ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pyrrhonism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pyrrhonism


pyrrhonism /'pirənizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (triết học) chủ nghĩa hoài nghi của Pi rô; sự hoài nghi triết học

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…