ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pyrrhic victory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pyrrhic victory


pyrrhic victory

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  chiến thắng phải trả giá đắt (bị tổn thất nhiều về người và của)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…