EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pyrrhic victory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pyrrhic victory
pyrrhic victory
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chiến thắng phải trả giá đắt (bị tổn thất nhiều về người và của)
← Xem thêm từ pyrrhic
Xem thêm từ pyrrhonism →
Từ vựng liên quan
hi
ic
or
p
pyrrhic
rh
to
tor
tory
vic
victor
victory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…