EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pyrrhic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pyrrhic
pyrrhic /'pirik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
pyrrhic victory chiến thắng phải trả bằng một giá đắt
← Xem thêm từ pyroxilin
Xem thêm từ pyrrhic victory →
Từ vựng liên quan
hi
ic
p
rh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…