EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pyramidalism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pyramidalism
pyramidalism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lý thuyết về kim tự tháp ở Ai cập và các di vật ở đấy
← Xem thêm từ pyramidal
Xem thêm từ pyramidally →
Từ vựng liên quan
AM
am
amid
da
id
IDA
is
ism
li
mi
mid
p
pyramid
pyramidal
ra
ram
rami
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…