EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pycnostyle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pycnostyle
pycnostyle
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(kiến trúc) hàng cột sít nhau
← Xem thêm từ pycnomater
Xem thêm từ pycnotic →
Từ vựng liên quan
no
nos
os
p
st
sty
styl
style
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…