EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Put option
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Put option
Put option
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Hợp đồng bán trước.
+ Xem OPTIONS
← Xem thêm từ put-on
Xem thêm từ put-out →
Từ vựng liên quan
ion
on
op
opt
Option
option
p
pt
put
ti
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…