ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ put-on

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng put-on


put-on

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  giả thiết
* danh từ
  (Mỹ) sự cố tình lừa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…