ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ put-off

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng put-off


put-off /'putɔ:f/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hoân lại, sự để chậm lại
  sự lảng tránh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…