EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
put-off
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
put-off
put-off /'putɔ:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự hoân lại, sự để chậm lại
sự lảng tránh
← Xem thêm từ put-down
Xem thêm từ put-on →
Từ vựng liên quan
of
off
p
put
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…