puramid
Phát âm
Ý nghĩa
hình chóp
oblique p. hình chóp xiên
regular p. hình chóp đều
right p. hình chóp thẳng
triangular p. hình chóp tam giác
truncated p. hình chóp cụt
hình chóp
oblique p. hình chóp xiên
regular p. hình chóp đều
right p. hình chóp thẳng
triangular p. hình chóp tam giác
truncated p. hình chóp cụt