ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ puramid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng puramid


puramid

Phát âm


Ý nghĩa

  hình chóp
  oblique p. hình chóp xiên
  regular p. hình chóp đều
  right p. hình chóp thẳng
  triangular p. hình chóp tam giác
  truncated p. hình chóp cụt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…